肺
はい「PHẾ」
☆ Danh từ
Phổi
肺癌
で
死
んだ
兄
を
見
ていたのでたばこをやめなければならないということがよく
分
かった
Chứng kiến anh trai của mình chết vì bệnh ung thư phổi tôi mới thấy được tầm quan trọng của việc từ bỏ thuốc lá. .
肺葉
を
切除
する
Cắt bỏ lá phổi .
肺活量測定法
Phương pháp đo sức chứa của phổi

Từ đồng nghĩa của 肺
noun