Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛟龍 (潜水艦)
蛟龍 みずちりゅう
mưa con rồng; che giấu thiên tài
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân
蛟 みずち みつち
thuồng luồng (một loài thủy quái dạng rồng trong huyền thoại Á Đông)