Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝蛭属 かんひるぞく
sán lá gan
肝蛭症 かんてつしょう
bệnh sán lá gan
蛭 ひる ヒル
con đỉa
蛭木 ひるぎ ヒルギ
cây đước
沼蛭 ぬまびる ヌマビル
Helobdella stagnalis (một loài vi khuẩn Helobdella)
馬蛭 うまびる ウマビル
đỉa trâu
蛭蓆 ひるむしろ ヒルムシロ
Potamogeton distinctus (một loài thực vật có hoa trong họ Potamogetonaceae)
蛭石 ひるいし
chất khoáng bón cây