蜀鳥
しょくちょう「THỤC ĐIỂU」
☆ Danh từ
Cu cu nhỏ (Lesser cuckoo)

蜀鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜀鳥
蜀 しょく
nước Thục trong Tam Quốc Chí
蜀魂 ほととぎす
chim cu gáy
望蜀 ぼうしょく
tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ
蜀黍 もろこし モロコシ
cây lúa miến
蜀錦 しょっきん
thổ cẩm
蜀漢 しょっかん しょくかん
Quý Hán, Thục Hán (một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
玉蜀黍 とうもろこし トウモロコシ トーモロコシ
ngô.