望蜀
ぼうしょく「VỌNG THỤC」
☆ Danh từ
Tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ

望蜀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 望蜀
蜀 しょく
nước Thục trong Tam Quốc Chí
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
蜀魂 ほととぎす
chim cu gáy
蜀黍 もろこし モロコシ
cây lúa miến
蜀鳥 しょくちょう
cu cu nhỏ (Lesser cuckoo)
蜀錦 しょっきん
thổ cẩm
蜀漢 しょっかん しょくかん
Quý Hán, Thục Hán (một trong ba quốc gia trong thời Tam Quốc)
隴を得て蜀を望む ろうをえてしょくをのぞむ
được voi đòi tiên