蜘蛛の子を散らす
くものこをちらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Chạy tán loạn

Bảng chia động từ của 蜘蛛の子を散らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蜘蛛の子を散らす/くものこをちらすす |
Quá khứ (た) | 蜘蛛の子を散らした |
Phủ định (未然) | 蜘蛛の子を散らさない |
Lịch sự (丁寧) | 蜘蛛の子を散らします |
te (て) | 蜘蛛の子を散らして |
Khả năng (可能) | 蜘蛛の子を散らせる |
Thụ động (受身) | 蜘蛛の子を散らされる |
Sai khiến (使役) | 蜘蛛の子を散らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蜘蛛の子を散らす |
Điều kiện (条件) | 蜘蛛の子を散らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 蜘蛛の子を散らせ |
Ý chí (意向) | 蜘蛛の子を散らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 蜘蛛の子を散らすな |
蜘蛛の子を散らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜘蛛の子を散らす
蜘蛛の子 くものこ
nhện con
子守蜘蛛 こもりぐも コモリグモ
nhện sói
蜘蛛 くも ちちゅ ちちゅう ちしゅ クモ
con nhện
蜘蛛の巣 くものす クモのす
màng nhện.
蟻蜘蛛 ありぐも アリグモ
Myrmarachne (một chi nhện trong họ Salticidae)
姫蜘蛛 ひめぐも ヒメグモ
Parasteatoda japonica (một loài nhện trong họ Theridiidae)
袋蜘蛛 ふくろぐも フクログモ
thuật ngữ chung cho các loài nhện thuộc chi Phoscophoridae
走蜘蛛 はしりぐも ハシリグモ
nhện chạy (tên chung của các loài nhện thuộc họ Sacredidae)