Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜘蛛巣城
蜘蛛の巣 くものす クモのす
màng nhện.
蜘蛛の巣黴 くものすかび クモノスカビ
nấm Rhizopus
蜘蛛 くも ちちゅ ちちゅう ちしゅ クモ
con nhện
蜘蛛の巣理論 くものすりろん
định đề mạng nhện (cobweb theorem)
蟻蜘蛛 ありぐも アリグモ
Myrmarachne (một chi nhện trong họ Salticidae)
姫蜘蛛 ひめぐも ヒメグモ
Parasteatoda japonica (một loài nhện trong họ Theridiidae)
袋蜘蛛 ふくろぐも フクログモ
thuật ngữ chung cho các loài nhện thuộc chi Phoscophoridae
走蜘蛛 はしりぐも ハシリグモ
nhện chạy (tên chung của các loài nhện thuộc họ Sacredidae)