Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜜月 みつげつ
tuần trăng mật
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
抄 しょう
excerpt, extract
蜜 みつ みち
mật ong
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy
抄紙 しょうし
máy làm giấy