Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜜月湾
蜜月 みつげつ
tuần trăng mật
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
蜜 みつ みち
mật ong
湾 わん
vịnh.
蜜教 みつおしえ ミツオシエ
Mật Tông (là từ gốc Hán dùng để gọi pháp môn bắt nguồn từ sự kết hợp giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo Đại thừa, được hình thành vào khoảng thế kỷ 5,6 tại Ấn Độ)
糖蜜 とうみつ
mật
蜜蝋 みつろう
sáp ong.