蜜蓋
みつがい「MẬT CÁI」
☆ Danh từ
Bịt đầu, đậy nắp

蜜蓋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜜蓋
蜜蓋掻き器 みつがいかきき
dụng cụ cạo nắp mật ong
蜜 みつ みち
mật ong
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
蜜教 みつおしえ ミツオシエ
Mật Tông (là từ gốc Hán dùng để gọi pháp môn bắt nguồn từ sự kết hợp giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo Đại thừa, được hình thành vào khoảng thế kỷ 5,6 tại Ấn Độ)
新蜜 しんみつ
mật ong tươi, mật ong nguyên chất
蜜月 みつげつ
tuần trăng mật
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
蜜蝋 みつろう
sáp ong.