Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
蓋果 がいか ふたはて
quả hộp
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
蓋膜 がいまく
màng mái
蜜蓋 みつがい
bịt đầu, đậy nắp
目蓋 まぶた
mi mắt, treo đầu đắng
裏蓋 うらぶた
nắp bịt kín mặt sau của vỏ đồng hồ
花蓋 かがい はなふた
(thực vật học) bao hoa