Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜜蜂 みつばち みちばち ミツバチ
ong mật.
蜂蜜 はちみつ はつみつ ハチミツ
mật ong.
蜂蜜酒 はちみつしゅ
rượu mật ong
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
日本蜜蜂 にほんみつばち
ong mật Nhật Bản
西洋蜜蜂 せいようみつばち
ong mật châu Âu
蜂蜜入り はちみついり
chứa đựng mật ong
子袋 こぶくろ コブクロ
Nội tràng lợn hoặc bò.phần tử cung