Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜷川実花
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花実 はなみ かじつ
hoa và quả; hình thức và nội dung; danh và thực
海蜷 うみにな ウミニナ
Batillaria multiformis (một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Batillariidae)
疣海蜷 いぼうみにな イボウミニナ
ốc mút giả
牙海蜷 きばうみにな キバウミニナ
mud creeper (Terebralia palustris)
細海蜷 ほそうみにな ホソウミニナ
Japanese false cerith (Batillaria cumingii)