Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜷川新
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
海蜷 うみにな ウミニナ
Batillaria multiformis (một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Batillariidae)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
疣海蜷 いぼうみにな イボウミニナ
ốc mút giả
牙海蜷 きばうみにな キバウミニナ
mud creeper (Terebralia palustris)
細海蜷 ほそうみにな ホソウミニナ
Japanese false cerith (Batillaria cumingii)
新 しん さら あら にい
tân; mới