Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蝉 せみ せび セミ
ve sầu, cào cào
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
唖蝉 おしぜみ
voiceless cicada (female), Asian cicada
空蝉 うつせみ うつそみ うつしおみ
con ve sầu
油蝉 あぶらぜみ アブラゼミ
con ve sầu nâu lớn
川蝉 かわせみ ひすい しょうびん カワセミ
Chim bói cá.
角蝉 つのぜみ ツノゼミ
ve sầu sừng (côn trùng thuộc họ Membracidae)