蝋
ろう
Sáp ong
☆ Danh từ
Tròn dần

Từ đồng nghĩa của 蝋
noun
蝋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝋
水蝋蝋虫 いぼたろうむし イボタロウムシ
côn trùng sáp nước, côn trùng vảy sáp Trung Quốc
蝋膜 ろうまく
màng sáp
パラフィン蝋 パラフィンろう
Sáp paraffin (là một chất rắn mềm không màu có nguồn gốc từ dầu mỏ, than đá hoặc đá phiến dầu bao gồm hỗn hợp các phân tử hydrocacbon chứa từ 20 đến 40 nguyên tử carbon)
屍蝋 しろう
chất sáp mỡ
蝋紙 ろうかみ ろうし
giấy nến
藍蝋 あいろう
sáp chàm
石蝋 せきろう
Parafin, đắp parafin; chữa bằng parafin
白蝋 はくろう
sắp trắng.