Kết quả tra cứu 藍蝋
Các từ liên quan tới 藍蝋
藍蝋
あいろう
「LAM 」
◆ Hình trụ được làm từ bọt thuốc nhuộm chàm, thường bằng cách đun sôi bọt với xút, dùng để tô màu tranh, v.v.
☆ Danh từ
◆ Sáp chàm
Đăng nhập để xem giải thích
あいろう
「LAM 」
Đăng nhập để xem giải thích