Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蝙蝠と蛞蝓
蛞蝓 なめくじ ナメクジ
Sên.
蛞蝓魚 なめくじうお ナメクジウオ
động vật lớp Lưỡng tiêm
蛞蝓に塩 なめくじにしお ナメクジにしお
chùn bước, chán nản (con sên rắc muối thị bị teo lại )
蝙蝠 こうもり かわほり へんぷく コウモリ
con dơi; dơi
雛蝙蝠 ひなこうもり ヒナコウモリ ヒ
một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, danh pháp khoa học là Vespertilio sinensis
蝙蝠蛾 こうもりが コウモリガ
bướm đêm
油蝙蝠 あぶらこうもり アブラコウモリ
Con dơi
蟹蝙蝠 かにこうもり カニコウモリ
Parasenecio adenostyloides (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)