蝶々が飛び
ちょうちょうがとび
Bay bướm.

蝶々が飛び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝶々が飛び
蝶々 ちょうちょう ちょうちょ
bướm
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
蝶々と蜂 ちょうちょうとはち
ong bướm.
棘蝶々魚 とげちょうちょううお トゲチョウチョウウオ
cá chim nàng đào đỏ
曙蝶々魚 あけぼのちょうちょううお アケボノチョウチョウウオ
chaetodon melannotus (là một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
蝶結び ちょうむすび
cúi đầu; bowknot
飛び とび
sự bay