Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)
蝶 ちょう チョウ
bướm.
蝶々が飛び ちょうちょうがとび
bay bướm.
結び方 むすびかた
cách kết luận, cách thắt nút