蝶蝶魚
ちょうちょううお チョウチョウウオ「ĐIỆP ĐIỆP NGƯ」
☆ Danh từ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)

蝶蝶魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝶蝶魚
胡麻蝶蝶魚 ごまちょうちょううお ゴマチョウチョウウオ
Chaetodon citrinellus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
蝶 ちょう チョウ
bướm.
棘蝶々魚 とげちょうちょううお トゲチョウチョウウオ
cá chim nàng đào đỏ
曙蝶々魚 あけぼのちょうちょううお アケボノチョウチョウウオ
chaetodon melannotus (là một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)
黄金蝶々魚 こがねちょうちょううお こがねチョウチョウウオ コガネチョウチョウウオ
Chaetodon multicinctus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm (phân chi Exornator) trong họ Cá bướm)
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
白蝶 しろちょう シロチョウ
bướm trắng (thuộc họ Pieridae)