Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蝸牛角上の争い かぎゅうかくじょうのあらそい
tranh giành những thứ tầm thường ở một nơi tầm thường và chật hẹp
蝸牛 かたつむり かぎゅう でんでんむし カタツムリ かぎゅう、かたつむり
Ốc sên.
蝸角 かかく
râu của ốc sên
蝸牛核 かぎゅーかく
hạt nhân ốc tai
蝸牛殻 かぎゅうかく
(giải phẫu) ốc tai
蝸牛管 かぎゅーかん
ống ốc tai
蝸牛水管 かぎゅーすいかん
ống dẫn khí ốc tai
蝸牛疾患 かぎゅーしっかん
bệnh ốc tai