蝸牛
かたつむり かぎゅう でんでんむし カタツムリ かぎゅう、かたつむり「OA NGƯU」
Ốc tai
☆ Danh từ
Ốc sên.

蝸牛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝸牛
蝸牛核 かぎゅーかく
hạt nhân ốc tai
蝸牛殻 かぎゅうかく
(giải phẫu) ốc tai
蝸牛管 かぎゅーかん
ống ốc tai
蝸牛水管 かぎゅーすいかん
ống dẫn khí ốc tai
蝸牛疾患 かぎゅーしっかん
bệnh ốc tai
蝸牛神経 かぎゅうしんけい
dây thần kinh ốc tai
蝸牛角上 かぎゅうかくじょう
trifling (fight), (a conflict) between small countries
三条蝸牛 みすじまいまい ミスジマイマイ
Euhadra peliomphala (species of land snail)