Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蝿取り草 はえとりぐさ はえとりそう ハエトリグサ ハエトリソウ はいとりくさ
Cây bắt ruồi (thực vật)
蝿取り紙 はえとりがみ
giấy dính ruồi
蝿 はえ ハエ
ruồi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
蚤蝿 のみばえ ノミバエ
ruồi lưng gù, ruồi phorid
青蝿 あおばえ
Con nhặng.
糞蝿 くそばえ
ruồi bâu quanh phân.
銀蝿 ぎんばえ
ruồi bạc lớn