Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蝿取り はえとり はいとり
dụng cụ đuổi ruồi, thuốc diệt ruồi
蝿取り草 はえとりぐさ はえとりそう ハエトリグサ ハエトリソウ はいとりくさ
Cây bắt ruồi (thực vật)
巻取り紙 まきとりがみ まきとりし
giấy quấn từng cuốn
蝿 はえ ハエ
ruồi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.