Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螟蛾
めいが メイガ
kiệt tác, tác phẩm lớn
三化螟蛾 さんかめいが サンカメイガ
yellow stem borer (species of moth, Scirpophaga incertulas)
二化螟蛾 にかめいが ニカメイガ
striped stem borer (species of moth, Chilo suppressalis)
一点大螟蛾 いってんおおめいが イッテンオオメイガ
熨斗目斑螟蛾 のしめまだらめいが ノシメマダラメイガ
Bướm đêm Ấn Độ
螟蛉 めいれい
con nuôi
螟虫 ずいむし めいちゅう
máy khoan gạo; con mối ngọc trai
蛾 が
bướm đêm.
雀蛾 すずめが スズメガ
Sphingidae (họ bướm đêm gồm khoảng 1.200 loài, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới)
「NGA」
Đăng nhập để xem giải thích