蛾
が「NGA」
Bướm đêm
Ngài
Sâu bướm
☆ Danh từ
Bướm đêm.

蛾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛾
雀蛾 すずめが スズメガ
Sphingidae (họ bướm đêm gồm khoảng 1.200 loài, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới)
衣蛾 いが イガ ころもが
con rệp (con mọt) cắn quần áo
尺蛾 しゃくが
bướm đêm
蚕蛾 かいこが
bướm tằm
螟蛾 めいが メイガ
kiệt tác, tác phẩm lớn
毒蛾 どくが
con mối độc
夜蛾 やが ヤガ
owlet moth (members of the family Noctuidae), noctuid
刺蛾 いらが イラガ
Monema flavescens (species of slug moth)