Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
その他のみ そのほかのみ
Khác chỉ.
短編 たんぺん
truyện ngắn
その他焼き物器 そのほかやきものうつわ
lò nung khác
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
その他メディア収納用品 そのほかメディアしゅうのうようひん
Đồ dùng để lưu trữ các phương tiện truyền thông khác.
納屋 なや
Người không có nhà.
その他紙 そのたし
Giấy khác