Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học
螢石 けいせき
Fluorite (khoáng chất)
螢光 けいこう
Huỳnh quang
螢火 けいか ほたるび
Ánh sáng đom đóm.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
螢光燈 けいこうとう
đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông.
螢光灯 けいこうとう