Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 螺板綱
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
多板綱 おーいたつな
lớp polyplacophora (lớp sinh vật biển thuộc họ nhuyễn thể)
単板綱 たんばんこう
Monoplacophora (polyphyletic class of mollusks)
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
板鰓亜綱 ばんさいあこう
phân lớp cá mang tấm
平板動物綱 へいばんどうぶつこう
Tricoplacia, class of multicellular invertebrates
螺 つぶ つび つみ ツブ にし ニシ
vỏ ốc
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật