Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 螺糸塘駅
糸巻法螺 いとまきぼら イトマキボラ
trapezium horse conch (Pleuroploca trapezium)
螺 つぶ つび つみ ツブ にし ニシ
vỏ ốc
疣螺 いぼにし イボニシ
ốc biển Thais clavigera
sò khăn xếp
長螺 ながにし ナガニシ
Fusinus perplexus (một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae)
細螺 きさご きしゃご
ốc bờ; ốc mút.
螺子 ねじ らし
vít.
赤螺 あかにし アカニシ
ốc Rapana