Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蟇沼用水
蟇 ひきがえる
con cóc, người đáng ghét, người đáng khinh
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アジア蟇 アジアひきがえる アジアヒキガエル
Bufo gargarizans (một cóc loài đặc hữu khu vực Đông Á)
ヨーロッパ蟇 ヨーロッパひきがえる ヨーロッパヒキガエル
cóc thông thường hoặc cóc châu Âu
蟇目 ひきめ
nắp đầu mũi tên lớn, đầu bọc mũi tên
蝦蟇 がま
con cóc, người đáng ghét, người đáng khinh
蟇蛙 ひきがえる ひき がまがえる がま かま ヒキガエル ガマガエル
Con cóc.