蟠りなく
わだかまりなく
☆ Trạng từ
Không với cảm giác ốm nào

蟠りなく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蟠りなく
蟠り わだかまり
khúc mắc
蟠龍 はんりょう
rồng cuộn dưới đất( chưa bay lên trời)
蟠る わだかまる
lăn tăn, vướng mắc
蟠踞 ばんきょ
ổn định bên trong một quấn hình dạng; sự cầm nắm lắc lư; luyện tập uy quyền
蟠桃 ばんとう バントウ
Quả đào dẹt
ゆくりなく ゆくりなく
bất ngờ
怠りなく おこたりなく
siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán
滞りなく とどこおりなく
không chậm trễ, trơn tru, không có sự cản trở