Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蟠龍 はんりょう
rồng cuộn dưới đất( chưa bay lên trời)
蟠り わだかまり
khúc mắc
蟠る わだかまる
lăn tăn, vướng mắc
蟠踞 ばんきょ
ổn định bên trong một quấn hình dạng; sự cầm nắm lắc lư; luyện tập uy quyền
桃 もも モモ
đào
蟠りなく わだかまりなく
không với cảm giác ốm nào
濃桃 のうとう
màu hồng đậm
桃缶 ももかん
đào đóng lon