Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蟹ケ谷
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
蟹 かに
con cua
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
蟹瞞 かにだまし カニダマシ
cua sứ (thuộc họ Porcellanidae)
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ
蟹草 かにくさ カニクサ
bòng bong Nhật Bản