瞞着 まんちゃく
sự lường gạt; sự lừa dối; sự lừa đảo; thủ đoạn gian trá; mưu gian
欺瞞 ぎまん
sự lường gạt; sự lừa dối; sự man trá
欺瞞的 ぎまんてき
mang tính lừa gạt; mang tính dối trá
欺瞞者 ぎまんしゃ
kẻ lừa đảo, kẻ lừa lọc
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ