瞞着
まんちゃく「TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lường gạt; sự lừa dối; sự lừa đảo; thủ đoạn gian trá; mưu gian
Bảng chia động từ của 瞞着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 瞞着する/まんちゃくする |
Quá khứ (た) | 瞞着した |
Phủ định (未然) | 瞞着しない |
Lịch sự (丁寧) | 瞞着します |
te (て) | 瞞着して |
Khả năng (可能) | 瞞着できる |
Thụ động (受身) | 瞞着される |
Sai khiến (使役) | 瞞着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 瞞着すられる |
Điều kiện (条件) | 瞞着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 瞞着しろ |
Ý chí (意向) | 瞞着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 瞞着するな |