蟻の門渡り
ありのとわたり
☆ Danh từ
Vùng da giữa hậu môn và bộ phận sinh dục
Con đường nhỏ; lối đi rất hẹp
この
山道
は
蟻
の
門渡
りのように
狭
い。
Con đường trên núi này hẹp như một lối đi cho kiến.
蟻の門渡り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蟻の門渡り
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
蟻の塔 ありのとう アリのとう
tổ kiến
蟻 あり
con kiến
渡り わたり
chở phà
山蟻 やまあり ヤマアリ
kiến gỗ
侍蟻 さむらいあり サムライアリ
Polyergus samurai (species of amazon ant)