Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天蠍宮
てんかつきゅう
&
蠍 さそり サソリ
Con bọ cạp.
海蠍 うみさそり ウミサソリ
bọ cạp biển
蠍擬 さそりもどき サソリモドキ
̣bọ cạp (Thelyphonida)
蛇蠍 だかつ へびさそり
sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm
蠍座 さそりざ
Chòm sao bọ cạp.
天宮図 てんきゅうず
Lá số tử vi.
天秤宮 てんびんきゅう
Cung Thiên Bình
大鬧天宮 だいどうてんぐう
Đại náo thiên cung =))
「THIÊN HIẾT CUNG」
Đăng nhập để xem giải thích