蠱惑
こわく「CỔ HOẶC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hấp dẫn; sự mê hoặc; sự quyến rũ.

Từ đồng nghĩa của 蠱惑
noun
Bảng chia động từ của 蠱惑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蠱惑する/こわくする |
Quá khứ (た) | 蠱惑した |
Phủ định (未然) | 蠱惑しない |
Lịch sự (丁寧) | 蠱惑します |
te (て) | 蠱惑して |
Khả năng (可能) | 蠱惑できる |
Thụ động (受身) | 蠱惑される |
Sai khiến (使役) | 蠱惑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蠱惑すられる |
Điều kiện (条件) | 蠱惑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蠱惑しろ |
Ý chí (意向) | 蠱惑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蠱惑するな |
蠱惑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蠱惑
蠱惑的 こわくてき
say mê, hấp dẫn, lôi cuốn
蠱 まじ
quyến rũ và bị nguyền rủa
蠱毒 こどく
chất độc
蠱物 まじもの
quyến rũ và bị nguyền rủa
蠱る まじこる
bị thu hút bởi điều gì đó xấu xa
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
枉惑 おうわく
thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt
当惑 とうわく
sự bối rối; việc bị làm phiền; sự khó chịu