Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血分け
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
血球分離 けっきゅうぶんり
phân tách huyết cầu (cytapheresis)
成分輸血 せーぶんゆけつ
truyền máu
分け わけ
phân chia; chia ra; chia sẻ; phan ban; sự bất phân thắng bại; hoà nhau
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
白血球分離 しろけっきゅうぶんり
phương pháp cung ứng bạch cầu
血小板分離 けつしょうばんぶんり
lọc bỏ tiểu cầu
分娩後出血 ぶんべんごしゅっけつ
xuất huyết sau sinh đẻ