Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吐血 とけつ
hộc máu
反吐 へど
nôn ói; nôn ra
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
吐血する とけつする
thổ huyết.
血を吐く ちをはく
khạc máu
嘔吐反射 おうとはんしゃ
phản xạ nôn
反吐が出る へどがでる
buồn nôn, ghê tởm, nổi loạn