Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血反吐 ちへど
máu nôn ra
反吐が出る へどがでる
buồn nôn, ghê tởm, nổi loạn
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
嘔吐反射 おうとはんしゃ
phản xạ nôn
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
吐気 はきけ
buồn nôn
吐出 としゅつ
sự nôn mửa; sự phun