血吸蛭
ちすいびる チスイビル「HUYẾT HẤP ĐIỆT」
☆ Danh từ
Đỉa hút máu

血吸蛭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血吸蛭
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
蛭 ひる ヒル
con đỉa
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
吸血動物 きゅうけつどうぶつ
động vật hút máu, kẻ bóc lột
血吸蝙蝠 ちすいこうもり チスイコウモリ
dơi hút máu
住血吸虫 じゅうけつきゅうちゅう
blood fluke (any fluke of family Schistosomatidae), schistosome
蛭木 ひるぎ ヒルギ
cây đước
沼蛭 ぬまびる ヌマビル
Helobdella stagnalis (một loài vi khuẩn Helobdella)