Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
冷血動物 れいけつどうぶつ
động vật nhẫn tâm
温血動物 おんけつどうぶつ
động vật máu nóng
吸物 すいもの
xúp
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.