Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷血動物 れいけつどうぶつ
động vật nhẫn tâm
温血動物 おんけつどうぶつ
động vật máu nóng
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
吸物 すいもの
xúp
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
血管作動物質 けっかんさどうぶっしつ
chất vận mạch
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện