Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血小板輸血
けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu
血小板 けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối
輸血 ゆけつ
truyền máu.
多血小板血漿 たけつしょうばんけっしょう
huyết tương giàu tiểu cầu
赤血球輸血 あかけっきゅうゆけつ
truyền hồng cầu
白血球輸血 しろけっきゅうゆけつ
truyền bạch cầu
自己血輸血 じこけつゆけつ
tự truyền máu
輸血用 ゆけつよう
dụng cụ truyền máu(túi máu)
Đăng nhập để xem giải thích