血小板
けっしょうばん「HUYẾT TIỂU BẢN」
Tiểu cầu máu
☆ Danh từ

tiểu huyết cầu

血小板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血小板
血小板輸血 けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu
血小板造血 けつしょうばんぞうけつ
(sự) tạo huyết khối
血小板異常 けつしょうばんいじょう
rối loạn chức năng tiểu cầu
血小板分離 けつしょうばんぶんり
lọc bỏ tiểu cầu
血小板粘着 けつしょうばんねんちゃく
độ kết dính tiểu cầu
血小板計数 けつしょーばんけーすー
số lượng tiểu cầu
血小板凝集 けっしょうばんぎょうしゅう
platelet
多血小板血漿 たけつしょうばんけっしょう
huyết tương giàu tiểu cầu