血液凝固剤
けつえきぎょうこざい
Chất đông máu
Làm đông máu
血液凝固剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液凝固剤
血液凝固 けつえきぎょうこ
sự làm đông lại; sự đông lại
凝固剤 ぎょうこざい
chất làm đông cứng
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液凝固異常 けつえきぎょーこいじょー
đông máu dị thường
血液凝固因子 けつえきぎょうこいんし
yếu tố đông máu
抗凝固剤 こうぎょうこざい
anticoagulant agent, anticoagulant drug, anticoagulant
血液凝固タンパク質障害 けつえきぎょうこタンパクしつしょうがい
rối loạn đông máu do thiếu protein
血液凝固第XIIIa因子 けつえきぎょーこだいXIIIaいんし
yếu tố đông máu xiiia