血液凝固因子
けつえきぎょうこいんし
Nhân tố làm đông máu
☆ Danh từ
Yếu tố đông máu

血液凝固因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液凝固因子
血液凝固因子阻害物質 けつえきぎょうこいんしそがいぶっしつ
thuốc ức chế các yếu tố đông máu
血液凝固第XI因子 けつえきぎょーこだいXIいんし
yếu tố đông máu xi
血液凝固第XIIIa因子 けつえきぎょーこだいXIIIaいんし
yếu tố đông máu xiiia
血液凝固第V因子 けつえきぎょーこだいVいんし
yếu tố đông máu v
血液凝固第XIII因子 けつえきぎょーこだいXIIIいんし
yếu tố đông máu xiii
血液凝固第VIII因子 けつえきぎょーこだいVIIIいんし
yếu tố đông máu viii
血液凝固第VII因子 けつえきぎょーこだいVIIいんし
yếu tố đông máu vii
血液凝固第XII因子 けつえきぎょーこだいXIIいんし
yếu tố đông máu xii