血液凝固因子阻害物質
けつえきぎょうこいんしそがいぶっしつ
Thuốc ức chế các yếu tố đông máu
血液凝固因子阻害物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液凝固因子阻害物質
血液凝固因子 けつえきぎょうこいんし
yếu tố đông máu
血液凝固タンパク質障害 けつえきぎょうこタンパクしつしょうがい
rối loạn đông máu do thiếu protein
血液凝固第XIIIa因子 けつえきぎょーこだいXIIIaいんし
yếu tố đông máu xiiia
血液凝固第V因子 けつえきぎょーこだいVいんし
yếu tố đông máu v
血液凝固第XIII因子 けつえきぎょーこだいXIIIいんし
yếu tố đông máu xiii
血液凝固第XII因子 けつえきぎょーこだいXIIいんし
yếu tố đông máu xii
血液凝固第VIII因子 けつえきぎょーこだいVIIIいんし
yếu tố đông máu viii
血液凝固第X因子 けつえきぎょーこだいXいんし
yếu tố đông máu x